Đọc nhanh: 滚口内里 (cổn khẩu nội lí). Ý nghĩa là: Lót miệng.
滚口内里 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lót miệng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚口内里
- 他 在 班里 很 内向
- Anh ấy rất hướng nội trong lớp.
- 他们 的 口袋 里空 着
- Trong túi của họ trống rỗng.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 他 打开 口袋 , 看看 里面 有 什么
- Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
口›
滚›
里›