Đọc nhanh: 滚杠 (cổn cống). Ý nghĩa là: con lăn.
滚杠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con lăn
机器或简单机械中能转动的圆柱形用具一般在运输重物时起车轮的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚杠
- 他 脾气坏 , 爱 跟 人 顶 杠
- nó xấu tính, thường tranh cãi với người khác.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 他 真的 该 滚蛋 了
- Anh ta thực sự nên biến đi.
- 你 给 我 滚开 !
- Anh cút đi cho em!
- 他 认真 杠错 内容
- Anh ấy chăm chỉ đánh dấu những nội dung sai.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 他 抓住 杠子 , 一悠 就 上去 了
- Anh ấy nắm chặt thanh xà, đu một cái đã lên rồi.
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杠›
滚›