滚子 gǔn zi
volume volume

Từ hán việt: 【cổn tử】

Đọc nhanh: 滚子 (cổn tử). Ý nghĩa là: trục lăn; con lăn, bánh xe.

Ý Nghĩa của "滚子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trục lăn; con lăn

可将重物体 (如圆木或钢轨) 放于其上以便移动的圆柱体

滚子 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh xe

轮车

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚子

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 刷油漆 shuāyóuqī yòng 滚筒 gǔntǒng ér 不用 bùyòng 刷子 shuāzǐ 那么 nàme 刷出 shuāchū de 面积 miànjī yào 大得多 dàdéduō

    - Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.

  • volume volume

    - zhuāng zhuāng 往事 wǎngshì zài 脑子里 nǎozilǐ 翻滚 fāngǔn

    - chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.

  • volume volume

    - 滚开 gǔnkāi 臭小子 chòuxiǎozǐ 有种 yǒuzhǒng 你别 nǐbié zǒu zhǎo rén 回来 huílai gēn 斗嘴 dòuzuǐ

    - Cút ngay, tiểu tử thối, có gan thì đừng chạy, ta tìm người tới đánh ngươi.

  • volume volume

    - 骡子 luózi jiù 打了个 dǎlegè 滚儿 gǔnér yòu zhàn 起来 qǐlai

    - con la lăn một vòng trên đất rồi lại đứng dậy.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì 别的 biéde 孩子 háizi 可能 kěnéng 已经 yǐjīng 满地 mǎndì 打滚 dǎgǔn le

    - Nếu là những đứa trẻ khác, chúng có thể đã khóc và lăn lộn

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 问题 wèntí zài 脑子里 nǎozilǐ xiàng gǔn le guō 一样 yīyàng 翻腾 fānténg zhe

    - nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.

  • volume volume

    - 小女孩 xiǎonǚhái 凝视着 níngshìzhe zài 篮子 lánzi 互相 hùxiāng 翻来 fānlái gǔn de 小猫 xiǎomāo

    - Cô bé nhìn chằm chằm vào những con mèo nhỏ lật lên lăn xuống trong giỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao