滚开 gǔn kāi
volume volume

Từ hán việt: 【cổn khai】

Đọc nhanh: 滚开 (cổn khai). Ý nghĩa là: cút; cút đi; tránh ra; biến đi, sôi; đang sôi. Ví dụ : - 她叫我滚开。 Cô ấy bảo tôi biến đi.. - 你给我滚开。 Bạn tránh ra cho tôi.. - 滚开别挡着我! Cút đi! Đừng có chắn đường tôi!

Ý Nghĩa của "滚开" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滚开 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cút; cút đi; tránh ra; biến đi

走开; 离开 (含斥责意)

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiào 滚开 gǔnkāi

    - Cô ấy bảo tôi biến đi.

  • volume volume

    - gěi 滚开 gǔnkāi

    - Bạn tránh ra cho tôi.

  • volume volume

    - 滚开 gǔnkāi 别挡 biédǎng zhe

    - Cút đi! Đừng có chắn đường tôi!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. sôi; đang sôi

(液体) 沸腾翻滚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 壶里 húlǐ de shuǐ 滚开 gǔnkāi le

    - Nước trong nồi đã sôi rồi.

  • volume volume

    - 锅里 guōlǐ de shuǐ 滚开 gǔnkāi le

    - Nước trong nồi sôi rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚开

  • volume volume

    - 如制 rúzhì xiāng 草药 cǎoyào 咸鸭蛋 xiányādàn fèi 滚开 gǔnkāi 水后 shuǐhòu 加入 jiārù 八角 bājiǎo 花椒 huājiāo 茴香 huíxiāng

    - Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.

  • volume volume

    - 水壶 shuǐhú de shuǐ 已经 yǐjīng 开始 kāishǐ gǔn le

    - Nước trong ấm đã bắt đầu sôi rồi.

  • volume volume

    - 壶里 húlǐ de shuǐ 滚开 gǔnkāi le

    - Nước trong nồi đã sôi rồi.

  • volume volume

    - 滚开 gǔnkāi 别挡 biédǎng zhe

    - Cút đi! Đừng có chắn đường tôi!

  • volume volume

    - 滚开 gǔnkāi 臭小子 chòuxiǎozǐ 有种 yǒuzhǒng 你别 nǐbié zǒu zhǎo rén 回来 huílai gēn 斗嘴 dòuzuǐ

    - Cút ngay, tiểu tử thối, có gan thì đừng chạy, ta tìm người tới đánh ngươi.

  • volume volume

    - gěi 滚开 gǔnkāi

    - Bạn tránh ra cho tôi.

  • volume volume

    - gěi 滚开 gǔnkāi

    - Anh cút đi cho em!

  • volume volume

    - jiào 滚开 gǔnkāi

    - Cô ấy bảo tôi biến đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao