滚床单 gǔn chuángdān
volume volume

Từ hán việt: 【cổn sàng đơn】

Đọc nhanh: 滚床单 (cổn sàng đơn). Ý nghĩa là: (coll.) để quan hệ tình dục. Ví dụ : - 我想和你滚床单 Anh muốn làm tình với em.

Ý Nghĩa của "滚床单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滚床单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) để quan hệ tình dục

(coll.) to have sex

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng gǔn 床单 chuángdān

    - Anh muốn làm tình với em.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚床单

  • volume volume

    - 床上 chuángshàng zhe 一条 yītiáo 床单 chuángdān

    - Trên giường trải một tấm ga trải giường.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen 床单 chuángdān

    - Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.

  • volume volume

    - xiǎng gǔn 床单 chuángdān

    - Anh muốn làm tình với em.

  • volume volume

    - 床单 chuángdān shàng yǒu 几处 jǐchù 污点 wūdiǎn

    - Trên ga trải giường có vài vết bẩn.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 床单 chuángdān 适合 shìhé 不同 bùtóng 季节 jìjié

    - Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 丝绸 sīchóu de 床单 chuángdān

    - Anh ấy thích ga trải giường bằng lụa.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 熨平 yùnpíng le 床单 chuángdān

    - Anh ấy cẩn thận ủi phẳng tấm ga giường.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 已经 yǐjīng 床单 chuángdān hǎo le

    - Mẹ đã trải ga giường rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao