Đọc nhanh: 滚床单 (cổn sàng đơn). Ý nghĩa là: (coll.) để quan hệ tình dục. Ví dụ : - 我想和你滚床单 Anh muốn làm tình với em.
滚床单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) để quan hệ tình dục
(coll.) to have sex
- 我 想 和 你 滚 床单
- Anh muốn làm tình với em.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚床单
- 床上 铺 着 一条 床单
- Trên giường trải một tấm ga trải giường.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 我 想 和 你 滚 床单
- Anh muốn làm tình với em.
- 床单 上 有 几处 污点
- Trên ga trải giường có vài vết bẩn.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 他 喜欢 丝绸 的 床单
- Anh ấy thích ga trải giường bằng lụa.
- 他 仔细 熨平 了 床单
- Anh ấy cẩn thận ủi phẳng tấm ga giường.
- 妈妈 已经 把 床单 铺 好 了
- Mẹ đã trải ga giường rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
床›
滚›