Đọc nhanh: 滚圆 (cổn viên). Ý nghĩa là: tròn vo; tròn xoe; tròn lẳn; tròn vành vạnh; tròn trùng trục. Ví dụ : - 腰身滚圆的母牛 bụng con trâu tròn vo.. - 两只眼睛睁得滚圆 滚圆的。 hai mắt mở tròn xoe.
滚圆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tròn vo; tròn xoe; tròn lẳn; tròn vành vạnh; tròn trùng trục
非常圆
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚圆
- 事情 办得 圆全
- sự việc giải quyết rất hoàn hảo.
- 滚圆
- Tròn xoe; tròn vo
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 滴溜儿 滚圆
- tròn xoe
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 圆滚滚 的 小 肥猪
- lợn con béo tròn
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
滚›