Đọc nhanh: 滚动轴承 (cổn động trục thừa). Ý nghĩa là: ổ trục bi, ổ trục viên bi.
滚动轴承 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ổ trục bi
轴承的一种,利用滚珠或滚柱的滚动来代替滑动摩擦力较小,但承受冲击负荷不及滑动轴承按构造不同,可分为滚珠轴承、滚珠轴承和滚针轴承
✪ 2. ổ trục viên bi
滚动轴承的一种, 滚珠装在内钢圈和外钢圈的中间, 能承受较大的载荷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚动轴承
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
- 他 的 动作 很轴
- Động tác của anh ấy rất vụng về.
- 学生 要 承担 班级 活动
- Học sinh phải đảm nhận hoạt động của lớp.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
- 车 的 触动 使 路上 的 石头 滚动
- Va chạm của xe làm viên đá trên đường lăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
承›
滚›
轴›