Đọc nhanh: 滚存 (cổn tồn). Ý nghĩa là: vào sổ gốc.
滚存 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vào sổ gốc
簿记用语,指逐日累计的积存
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚存
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 齐 存在 了 很 久
- Nước Tề tồn tại trong một thời gian dài.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 他 不会 介意 你 的 存在
- Anh ấy không bận tâm đến sự tồn tại của bạn.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
滚›