滚彩蛋 gǔn cǎidàn
volume volume

Từ hán việt: 【cổn thải đản】

Đọc nhanh: 滚彩蛋 (cổn thải đản). Ý nghĩa là: lăn trứng (lăn những quả trứng luộc chín được trang trí xuống sườn đồi của trẻ em vào lễ Phục sinh).

Ý Nghĩa của "滚彩蛋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滚彩蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lăn trứng (lăn những quả trứng luộc chín được trang trí xuống sườn đồi của trẻ em vào lễ Phục sinh)

egg rolling (rolling of decorated, hard-boiled eggs down hillsides by children at Easter)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚彩蛋

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • volume volume

    - 如制 rúzhì xiāng 草药 cǎoyào 咸鸭蛋 xiányādàn fèi 滚开 gǔnkāi 水后 shuǐhòu 加入 jiārù 八角 bājiǎo 花椒 huājiāo 茴香 huíxiāng

    - Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.

  • volume volume

    - 圆滚滚 yuángǔngǔn de 脸蛋儿 liǎndàner

    - gương mặt tròn xoe.

  • volume volume

    - ràng 滚蛋 gǔndàn 就是 jiùshì 滚蛋 gǔndàn

    - Tôi bảo bạn cút đi là phải cút đi.

  • volume volume

    - 真的 zhēnde gāi 滚蛋 gǔndàn le

    - Anh ta thực sự nên biến đi.

  • volume volume

    - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - phong phú đa dạng

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 历史 lìshǐ 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - 乒乓球 pīngpāngqiú 比赛 bǐsài hěn 精彩 jīngcǎi

    - Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao