Đọc nhanh: 滚彩蛋 (cổn thải đản). Ý nghĩa là: lăn trứng (lăn những quả trứng luộc chín được trang trí xuống sườn đồi của trẻ em vào lễ Phục sinh).
滚彩蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăn trứng (lăn những quả trứng luộc chín được trang trí xuống sườn đồi của trẻ em vào lễ Phục sinh)
egg rolling (rolling of decorated, hard-boiled eggs down hillsides by children at Easter)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚彩蛋
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 我 让 你 滚蛋 就是 滚蛋
- Tôi bảo bạn cút đi là phải cút đi.
- 他 真的 该 滚蛋 了
- Anh ta thực sự nên biến đi.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
滚›
蛋›