Đọc nhanh: 滚坝 (cổn bá). Ý nghĩa là: đập ngăn nước.
滚坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập ngăn nước
筑于田畔阻止水流的堤坝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚坝
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 修堤 筑坝
- tu bổ đê điều.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 你 给 我 滚开
- Bạn tránh ra cho tôi.
- 别烦 我 , 滚远点 !
- Đừng phiền tôi, biến xa chút!
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
滚›