Đọc nhanh: 滚动条 (cổn động điều). Ý nghĩa là: thanh cuộn (máy tính).
滚动条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh cuộn (máy tính)
scrollbar (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚动条
- 这 条 鲨鱼 围绕 着 鱼群 游动
- Con cá mập này bơi quanh bầy cá.
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 车轮 在 铁轨 上 滚动
- bánh xe lăn trên đường ray.
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
- 甩面 的 过程 会 把 面条 进一步 抻 长 , 面条 进 了 滚水 , 几乎 是 瞬间 就 熟
- Quá trình múa mì sẽ kéo dài sợi mì hơn và mì sẽ được nấu gần như ngay lập tức khi cho vào nước sôi.
- 微风 撩动 着 垂柳 的 枝条
- gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.
- 车 的 触动 使 路上 的 石头 滚动
- Va chạm của xe làm viên đá trên đường lăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
条›
滚›