Đọc nhanh: 滚刀肉 (cổn đao nhụ). Ý nghĩa là: lưu manh (người không hiểu tình lý, chuyên làm chuyện bậy bạ, càn quấy.).
滚刀肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu manh (người không hiểu tình lý, chuyên làm chuyện bậy bạ, càn quấy.)
比喻不通情理、胡揽蛮缠的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚刀肉
- 战士 们 用 刺刀 跟 敌人 肉搏
- các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 两方 腊肉
- hai miếng thịt ướp sấy khô.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 不要 让 车下 滚
- Đừng để xe lăn xuống.
- 他 在 磨刀 准备 切肉
- Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
滚›
⺼›
肉›