Đọc nhanh: 渗滤 (sấm lự). Ý nghĩa là: thấm đẫm.
渗滤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấm đẫm
percolation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗滤
- 思想 渗透 人心
- Tư tưởng thấm sâu vào lòng người.
- 我 买 过滤器
- Tôi mua máy lọc.
- 我 正在 过滤 杂质
- Tôi đang lọc tạp chất.
- 做 试验 前 , 老师 给 我们 每个 人发 了 一张 滤纸
- Trước khi thực hiện thí nghiệm, giáo viên đã phát cho chúng tôi mỗi người một tờ giấy lọc.
- 所有 饮用水 必须 经过 过滤
- Tất cả nước uống phải được lọc qua.
- 我们 要 滤出 优秀 的 方案
- Chúng ta phải chọn lọc ra phương án xuất sắc.
- 雨水 都 渗到 地里 去 了
- nước mưa thấm hết vào đất rồi.
- 她 给 照片 加 了 滤镜
- Cô ấy đã thêm bộ lọc vào ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渗›
滤›