Đọc nhanh: 渗滤壶 (sấm lự hồ). Ý nghĩa là: máy pha cà phê.
渗滤壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy pha cà phê
coffee percolator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗滤壶
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 他 把 壶 坐在 火上 加热
- Anh ấy đặt ấm lên bếp để đun nóng.
- 你 先 坐 一会儿 , 我 去 沏 一壶 茶
- Bạn ngồi một lát trước, tôi đi pha một ấm trà.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 伤口 渗出 了 一些 血
- Vết thương rỉ ra một ít máu.
- 传统观念 渗透到 老人 的 思想 中
- Quan niệm truyền thống đã thấm sâu vào tư tưởng của người già.
- 你 可以 在 每个 元素 里 多重 运用 滤镜
- Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
渗›
滤›