Đọc nhanh: 渗沟 (sấm câu). Ý nghĩa là: cống; rãnh.
渗沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cống; rãnh
在街道下面挖掘的用以排除地面积水的暗沟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗沟
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 他 和 祖父 之间 有 代沟
- Anh ấy có khoảng cách thế hệ với ông nội.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 他 的 沟通 能力 非常 好
- Khả năng giao tiếp của anh ấy rất tốt.
- 他 猛 一 使劲儿 就 把 一车 土都 倾倒 到 沟里 了
- Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
渗›