Đọc nhanh: 渗透 (sấm thấu). Ý nghĩa là: ngấm; thấm, thấm vào; thâm nhập; thấm thía; ngấm sâu; thấm sâu, thẩm thấu. Ví dụ : - 雨水渗透了泥土。 Nước mưa ngấm vào đất bùn.. - 水慢慢渗透土壤。 Nước từ từ thấm xuống đất.. - 雨水渗透了沙地。 Nước mưa thấm vào cát.
渗透 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngấm; thấm
液体从物体的细小空隙中透过
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 水 慢慢 渗透 土壤
- Nước từ từ thấm xuống đất.
- 雨水 渗透 了 沙地
- Nước mưa thấm vào cát.
- 油 渗透 进 了 布料
- Dầu ngấm vào vải.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. thấm vào; thâm nhập; thấm thía; ngấm sâu; thấm sâu
比喻一种事物或势力逐渐进入到其他方面 (多用于抽象事物)
- 思想 渗透 人心
- Tư tưởng thấm sâu vào lòng người.
- 文化 渗透 社会
- Văn hóa thấm sâu vào xã hội.
- 理念 渗透 团队
- Lý niệm ngấm sâu vào đội ngũ.
- 这 观念 渗透 每个 人 的 思想
- Quan niệm này ngấm sâu vào tư tưởng mỗi người.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 3. thẩm thấu
两种气体或两种可以互相混合的液体,彼此通过多孔性的薄膜而混合
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 他们 研究 渗透 作用
- Họ nghiên cứu tác dụng thẩm thấu.
- 渗透 影响 到 物质
- Thẩm thấu ảnh hưởng đến vật chất.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 渗透
✪ 1. Chủ ngữ (trừu tượng) + 渗透 + 到 ... ...
Cái gì đó thầm sâu/ngấm sâu/thấm thía vào cái gì
- 传统观念 渗透到 老人 的 思想 中
- Quan niệm truyền thống đã thấm sâu vào tư tưởng của người già.
- 这 理念 渗透到 我们 的 头脑 中
- Lý niệm này đã ngấm sâu vào trong đầu của chúng ta.
- 科技 渗透到 生活 的 各个方面
- Khoa học kĩ thuật đã thấm sâu vào trong mọi mặt của cuộc sống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. 渗透 + Tân ngữ
Ngấm/thấm vào cái gì
- 墨汁 快速 渗透 纸张
- Mực thấm nhanh vào giấy.
- 知识 慢慢 渗透 脑海
- Kiến thức từ từ thấm vào đầu.
- 雨水 渗透 了 外套
- Nước mưa thấm vào áo khoác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗透
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 思想 渗透 人心
- Tư tưởng thấm sâu vào lòng người.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 渗透 影响 到 物质
- Thẩm thấu ảnh hưởng đến vật chất.
- 墨汁 快速 渗透 纸张
- Mực thấm nhanh vào giấy.
- 传统观念 渗透到 老人 的 思想 中
- Quan niệm truyền thống đã thấm sâu vào tư tưởng của người già.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渗›
透›
Bài Tiết, Tiết Ra
toát rathấm rarướm; rớm; rịn
rửa sạch; tháo nước; thoát nướcbài tiết; bài xuất; thải ra
Thấm Vào, Ngấm Vào
sũng nước; ướt sũng; thấm đẫm; no; bão hoàthấm ướt; thấm vào; thẩm thấu; thấmchất chứa; chứa đầy (tư tưởng, tình cảm); đẫm; đậm (thơ ca)
bão hòađể ngâm