渗析 shènxī
volume volume

Từ hán việt: 【sấm tích】

Đọc nhanh: 渗析 (sấm tích). Ý nghĩa là: lọc máu.

Ý Nghĩa của "渗析" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渗析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lọc máu

dialysis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗析

  • volume volume

    - de 分析 fēnxī hěn shú

    - Phân tích của anh ấy rất sâu xa.

  • volume volume

    - 理智 lǐzhì 分析 fēnxī le 问题 wèntí

    - Ông ấy đã phân tích vấn đề một cách hợp lý.

  • volume volume

    - 麦克 màikè 维在 wéizài de 分析 fēnxī zhōng

    - McVeigh bao gồm chín milimet này

  • volume volume

    - 他们 tāmen 研究 yánjiū 渗透 shèntòu 作用 zuòyòng

    - Họ nghiên cứu tác dụng thẩm thấu.

  • volume volume

    - 情况 qíngkuàng zuò le 大概 dàgài de 分析 fēnxī

    - Anh ấy phân tích tình hình một cách chung chung.

  • volume volume

    - 总能 zǒngnéng 理智 lǐzhì 分析 fēnxī 问题 wèntí

    - Anh ấy luôn có thể phân tích vấn đề một cách lý trí.

  • volume volume

    - de 分析 fēnxī 基于 jīyú 最新 zuìxīn de 研究 yánjiū

    - Phân tích của anh ấy dựa trên nghiên cứu mới nhất.

  • - shì 一位 yīwèi 资深 zīshēn de 市场 shìchǎng 分析师 fēnxīshī 能够 nénggòu 准确 zhǔnquè 预测 yùcè 市场需求 shìchǎngxūqiú

    - Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHML (木竹一中)
    • Bảng mã:U+6790
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīn , Shèn
    • Âm hán việt: Sấm
    • Nét bút:丶丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIKH (水戈大竹)
    • Bảng mã:U+6E17
    • Tần suất sử dụng:Cao