Đọc nhanh: 渗析 (sấm tích). Ý nghĩa là: lọc máu.
渗析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lọc máu
dialysis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗析
- 他 的 分析 很 熟
- Phân tích của anh ấy rất sâu xa.
- 他 理智 地 分析 了 问题
- Ông ấy đã phân tích vấn đề một cách hợp lý.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 他们 研究 渗透 作用
- Họ nghiên cứu tác dụng thẩm thấu.
- 他 把 情况 做 了 个 大概 的 分析
- Anh ấy phân tích tình hình một cách chung chung.
- 他 总能 理智 地 分析 问题
- Anh ấy luôn có thể phân tích vấn đề một cách lý trí.
- 他 的 分析 基于 最新 的 研究
- Phân tích của anh ấy dựa trên nghiên cứu mới nhất.
- 他 是 一位 资深 的 市场 分析师 , 能够 准确 预测 市场需求
- Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
析›
渗›