Đọc nhanh: 渗水 (sấm thuỷ). Ý nghĩa là: thấm nước. Ví dụ : - 他往土里掺了些沙子以提高渗水性能。 Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
渗水 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấm nước
water seepage
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗水
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 渗水
- thấm nước.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 雨水 渗透 了 外套
- Nước mưa thấm vào áo khoác.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 水 慢慢 渗透 土壤
- Nước từ từ thấm xuống đất.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 水从 管道 的 一个 裂缝 中 渗出
- Nước rỉ ra từ một vết nứt trên đường ống.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 血水 渗出 淋漓
- Máu chảy ra đầm đìa.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 雨水 都 渗到 地里 去 了
- nước mưa thấm hết vào đất rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
渗›