Đọc nhanh: 渗透剂 (sấm thấu tễ). Ý nghĩa là: chất thẩm thấu.
渗透剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất thẩm thấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗透剂
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 思想 渗透 人心
- Tư tưởng thấm sâu vào lòng người.
- 这 理念 渗透到 我们 的 头脑 中
- Lý niệm này đã ngấm sâu vào trong đầu của chúng ta.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 渗透 影响 到 物质
- Thẩm thấu ảnh hưởng đến vật chất.
- 墨汁 快速 渗透 纸张
- Mực thấm nhanh vào giấy.
- 传统观念 渗透到 老人 的 思想 中
- Quan niệm truyền thống đã thấm sâu vào tư tưởng của người già.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
渗›
透›