Đọc nhanh: 渗井 (sấm tỉnh). Ý nghĩa là: hầm rò.
渗井 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hầm rò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗井
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 从井里 汲水
- múc nước từ giếng lên.
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 他们 开始 凿井 了
- Họ bắt đầu đào giếng.
- 他们 打 了 两眼 井
- Họ đào hai cái giếng.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 今晚 能 看到 井宿 吗 ?
- Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?
- 雨水 都 渗到 地里 去 了
- nước mưa thấm hết vào đất rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
渗›