Đọc nhanh: 渗凉 (sấm lương). Ý nghĩa là: thấm lạnh, cảm thấy lạnh (như một triệu chứng).
渗凉 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thấm lạnh
permeated by cold
✪ 2. cảm thấy lạnh (như một triệu chứng)
to feel cold (as symptom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗凉
- 他们 坐在 凉亭 里 , 边 喝茶 边 聊天
- Họ ngồi trong buồng mát, uống trà và trò chuyện.
- 今天 的 风 有点 凉爽
- Gió hôm nay hơi mát.
- 他 专门 会 讲 风凉话
- anh ấy hay châm chọc.
- 他们 研究 渗透 作用
- Họ nghiên cứu tác dụng thẩm thấu.
- 饭太热 了 , 凉 一下 再 吃
- Cơm quá nóng, để nguội một chút rồi ăn.
- 他 习惯 早上 起来 冲凉
- Anh ấy quen việc tắm vào buổi sáng.
- 他们 在 公园 里 凉快
- Họ đang hóng mát trong công viên.
- 今天 的 天气 很 凉快
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
渗›