Đọc nhanh: 渗坑 (sấm khanh). Ý nghĩa là: hầm rò; hố rò.
渗坑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hầm rò; hố rò
挖在庭院地面之下用以排除地面积水或管道污水的坑,水流入渗坑以后逐渐渗入地层也叫渗井
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗坑
- 地面 上 有 个 凹下去 的 坑
- Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.
- 名利 是 坑人 的 陷阱
- Danh lợi là cạm bẫy hại người.
- 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
- 你 要 敢 坑 我 !
- Mày dám chơi khăm tao!
- 友谊 如 蜜糖 , 我们 一同 品尝 , 甜蜜 一 滴滴 渗入 心田
- Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.
- 传统观念 渗透到 老人 的 思想 中
- Quan niệm truyền thống đã thấm sâu vào tư tưởng của người già.
- 前方 出现 一个 巨大 的 坑洞
- Một cái hố lớn xuất hiện phía trước.
- 雨水 都 渗到 地里 去 了
- nước mưa thấm hết vào đất rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
渗›