Đọc nhanh: 橡皮泥 (tượng bì nê). Ý nghĩa là: đất dẻo cao su; chất dẻo platixin.
橡皮泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất dẻo cao su; chất dẻo platixin
用白石腊、水漆、生橡胶、陶土、水泥、石膏等材料搀和颜料制成的泥,柔软有塑性,不容易干,供儿童捏东西玩儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮泥
- 橡皮
- cục tẩy.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 我 去 超市 买 一块 橡皮
- Tôi đi siêu thị mua một cục tẩy.
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橡›
泥›
皮›