Đọc nhanh: 橡皮树 (tượng bì thụ). Ý nghĩa là: cây cao su Ấn Độ.
橡皮树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây cao su Ấn Độ
印度橡胶树
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮树
- 橡皮
- cục tẩy.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 我 去 超市 买 一块 橡皮
- Tôi đi siêu thị mua một cục tẩy.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 树皮 可以 做 造纸 的 原料
- Vỏ cây có thể dùng làm nguyên liệu làm giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
橡›
皮›