Đọc nhanh: 橡皮圈 (tượng bì khuyên). Ý nghĩa là: phao cao su, dây thun; dây chun.
橡皮圈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phao cao su
供练习游泳用的救生圈,用橡胶制成,内充空气
✪ 2. dây thun; dây chun
用橡胶、塑料制成的小型环状物,用来束住东西使不散开
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮圈
- 橡皮
- cục tẩy.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 我 去 超市 买 一块 橡皮
- Tôi đi siêu thị mua một cục tẩy.
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
橡›
皮›