橡皮筋 xiàngpí jīn
volume volume

Từ hán việt: 【tượng bì cân】

Đọc nhanh: 橡皮筋 (tượng bì cân). Ý nghĩa là: dây thun; dây chun.

Ý Nghĩa của "橡皮筋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

橡皮筋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây thun; dây chun

(橡皮筋儿) 用橡胶制成的线状或环形物品,多用来捆扎东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮筋

  • volume volume

    - 橡皮筋 xiàngpíjīn ér

    - dây cao su.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 橡皮艇 xiàngpítǐng

    - Đây là một chiếc thuyền cao su.

  • volume volume

    - jiè kuài 橡皮 xiàngpí bei

    - Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào xiàng 撕烂 sīlàn xiàng 皮筋 píjīn 一样 yīyàng

    - Làm thế nào bạn muốn tôi kéo nó ra như một sợi dây cao su

  • volume volume

    - 皮筋 píjīn 突然 tūrán 绷开 bēngkāi le

    - Dây thun đột nhiên bật văng đi.

  • volume volume

    - 过去 guòqù 西藏 xīzàng 农奴主 nóngnúzhǔ yòng 剥皮抽筋 bāopíchōujīn děng 酷刑 kùxíng lái 迫害 pòhài 广大 guǎngdà 农奴 nóngnú

    - chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.

  • volume volume

    - 这根 zhègēn xīn 橡皮筋 xiàngpíjīn yǒu 弹性 tánxìng

    - Dây cao su mới này có tính đàn hồi.

  • volume volume

    - 女性 nǚxìng 橡皮 xiàngpí 帆布鞋 fānbùxié

    - Giày nữ bằng vải có đế cao su.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNAO (木弓日人)
    • Bảng mã:U+6A61
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn , Qián
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ一一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBKS (竹月大尸)
    • Bảng mã:U+7B4B
    • Tần suất sử dụng:Cao