Đọc nhanh: 橡皮筋 (tượng bì cân). Ý nghĩa là: dây thun; dây chun.
橡皮筋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây thun; dây chun
(橡皮筋儿) 用橡胶制成的线状或环形物品,多用来捆扎东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮筋
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 我要 像 撕烂 像 皮筋 一样
- Làm thế nào bạn muốn tôi kéo nó ra như một sợi dây cao su
- 皮筋 突然 绷开 了
- Dây thun đột nhiên bật văng đi.
- 过去 西藏 农奴主 用 剥皮抽筋 等 酷刑 来 迫害 广大 农奴
- chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橡›
皮›
筋›