Đọc nhanh: 橡树果 (tượng thụ quả). Ý nghĩa là: Quả cây sồi.
橡树果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả cây sồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡树果
- 四下里 一看 , 都 是 果树
- nhìn xung quanh, toàn là những cây ăn quả.
- 今年 苹果树 坐 了 很多 果子
- Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.
- 他 对 嫁接 果树 有 丰富 的 经验
- anh ấy có nhiều kinh nhiệm về lai ghép cây ăn quả.
- 园里 果树 间隔 稀
- Trong vườn cây ăn quả, khoảng cách giữa các cây thưa.
- 修整 果树
- chăm sóc cây ăn quả
- 他 在 院子 里 树 了 一棵 苹果树
- Anh ấy đã trồng một cây táo trong sân.
- 全社 有 果树 五万 棵 , 其中 梨树 占 30
- toàn hợp tác xã có năm vạn cây ăn quả, trong đó lê chiếm 30%.
- 我们 种植 了 许多 苹果树
- Chúng tôi đã trồng nhiều cây táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
树›
橡›