Đọc nhanh: 橡子面 (tượng tử diện). Ý nghĩa là: bột acorn.
橡子面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột acorn
acorn flour
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡子面
- 他 很 爱面子
- Anh ấy rất sĩ diện.
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 他 把 椅子 放在 地面 上
- Anh ấy đặt ghế lên nền nhà.
- 他 由 於 死要面子 而 不肯 接受 帮助
- Anh ta không chấp nhận sự giúp đỡ vì muốn giữ thể diện cho đến chết.
- 他们 扩展 了 房子 的 面积
- Họ đã mở rộng diện tích của ngôi nhà.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 他 抓住 我 的 领子 把 我 拉倒 他 面前
- Anh ta nắm lấy cổ áo tôi và kéo tôi ngã xuống trước mặt anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
橡›
面›