Đọc nhanh: 橡皮塞子 (tượng bì tắc tử). Ý nghĩa là: Nút bằng cao su.
橡皮塞子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nút bằng cao su
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮塞子
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 他 的 皮肤 容易 起 疹子
- Da anh ấy dễ nổi mẩn.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 你 并不需要 把 它 一下子 全 塞进去
- Bạn không cần phải đẩy tất cả cùng một lúc
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
- 他 那 两片 嘴皮子 可能 说 了
- mồm miệng kiểu hắn thì chắc đã nói ra rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
子›
橡›
皮›