Đọc nhanh: 橡木 (tượng mộc). Ý nghĩa là: gỗ sồi. Ví dụ : - 橡木是制作家具的好材料. Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
橡木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ sồi
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡木
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 橡木 桌子 相当 坚硬
- Bàn gỗ sồi khá cứng.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 他 买 了 一个 大 木箱
- Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
橡›