Đọc nhanh: 橡皮擦 (tượng bì sát). Ý nghĩa là: Cục tẩy.
橡皮擦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cục tẩy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮擦
- 橡皮
- cục tẩy.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 擦破 了 皮 , 略微 流 了 点 血
- Bị sước da, hơi rơm rớm máu.
- 我 去 超市 买 一块 橡皮
- Tôi đi siêu thị mua một cục tẩy.
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擦›
橡›
皮›