Đọc nhanh: 橡皮球 (tượng bì cầu). Ý nghĩa là: quả bóng cao su. Ví dụ : - 我可是拍橡皮球的高手 Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
橡皮球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả bóng cao su
rubber ball
- 我 可是 拍 橡皮球 的 高手
- Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮球
- 橡皮
- cục tẩy.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 足球 的 胆 是 用 橡胶 做 的
- Ruột của quả bóng đá được làm bằng cao su.
- 我 可是 拍 橡皮球 的 高手
- Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 把 皮球 拽 得 老远
- ném quả bóng ra xa.
- 别 再 踢皮球 了 , 快 解决问题 吧
- Đừng đùn đẩy nữa, giải quyết vấn đề đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橡›
球›
皮›