橡皮线 xiàngpí xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tượng bì tuyến】

Đọc nhanh: 橡皮线 (tượng bì tuyến). Ý nghĩa là: dây cao su.

Ý Nghĩa của "橡皮线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

橡皮线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây cao su

外面包着橡胶的金属导线,是常用的一种电工材料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮线

  • volume volume

    - 橡皮 xiàngpí

    - cục tẩy.

  • volume volume

    - 橡皮 xiàngpí

    - màng cao su.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 橡皮艇 xiàngpítǐng

    - Đây là một chiếc thuyền cao su.

  • volume volume

    - jiè kuài 橡皮 xiàngpí bei

    - Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.

  • volume volume

    - zhè shì de 橡皮 xiàngpí 手套 shǒutào

    - Đây là găng tay cao su của tớ.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì mǎi 一块 yīkuài 橡皮 xiàngpí

    - Tôi đi siêu thị mua một cục tẩy.

  • volume volume

    - 这根 zhègēn xīn 橡皮筋 xiàngpíjīn yǒu 弹性 tánxìng

    - Dây cao su mới này có tính đàn hồi.

  • volume volume

    - 女性 nǚxìng 橡皮 xiàngpí 帆布鞋 fānbùxié

    - Giày nữ bằng vải có đế cao su.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNAO (木弓日人)
    • Bảng mã:U+6A61
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao