Đọc nhanh: 橡皮线 (tượng bì tuyến). Ý nghĩa là: dây cao su.
橡皮线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây cao su
外面包着橡胶的金属导线,是常用的一种电工材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮线
- 橡皮
- cục tẩy.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 这 是 我 的 橡皮 手套
- Đây là găng tay cao su của tớ.
- 我 去 超市 买 一块 橡皮
- Tôi đi siêu thị mua một cục tẩy.
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橡›
皮›
线›