Đọc nhanh: 柠檬草 (nịnh mông thảo). Ý nghĩa là: cộng sả.
柠檬草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cộng sả
lemongrass
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柠檬草
- 柠檬 使 牙齿 发酸
- Ăn chanh làm răng bị ê.
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 柠檬 可以 帮助 消化
- Chanh có thể giúp tiêu hóa.
- 来杯 威士忌 加 冰块 跟 柠檬
- Scotch trên đá với một vòng xoắn!
- 和 柠檬茶 比 , 我 更 喜欢 咖啡
- So với trà chanh thì tôi thích cà phê hơn.
- 柠檬 对 健康 有 好处
- Chanh tốt cho sức khỏe.
- 这 是 你 要 的 柠檬茶
- Đây là trà chanh bạn cần.
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柠›
檬›
草›