柠檬生腌虾 níngméng shēng yān xiā
volume volume

Từ hán việt: 【nịnh mông sinh yêm hà】

Đọc nhanh: 柠檬生腌虾 (nịnh mông sinh yêm hà). Ý nghĩa là: tôm tái chanh.

Ý Nghĩa của "柠檬生腌虾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柠檬生腌虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tôm tái chanh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柠檬生腌虾

  • volume volume

    - 这杯 zhèbēi 柠檬汁 níngméngzhī 太酸 tàisuān le

    - Ly nước chanh này quá chua.

  • volume volume

    - 一杯 yībēi 柠檬茶 níngméngchá 一杯 yībēi 奶茶 nǎichá

    - Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi 鞋子 xiézi 果酱 guǒjiàng 柠檬 níngméng

    - Họ cho tôi giày, mứt, chanh.

  • volume volume

    - 柠檬 níngméng 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 消化 xiāohuà

    - Chanh có thể giúp tiêu hóa.

  • volume volume

    - 来杯 láibēi 威士忌 wēishìjì jiā 冰块 bīngkuài gēn 柠檬 níngméng

    - Scotch trên đá với một vòng xoắn!

  • volume volume

    - 柠檬茶 níngméngchá gèng 喜欢 xǐhuan 咖啡 kāfēi

    - So với trà chanh thì tôi thích cà phê hơn.

  • volume volume

    - 柠檬 níngméng duì 健康 jiànkāng yǒu 好处 hǎochù

    - Chanh tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 柠檬 níngméng yǒu hěn hǎo de 提神 tíshén 作用 zuòyòng

    - Chanh có tác giúp tỉnh táo rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ninh , Nịnh
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMN (木十一弓)
    • Bảng mã:U+67E0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Méng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTBO (木廿月人)
    • Bảng mã:U+6AAC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: ā , ān , āng , Yān
    • Âm hán việt: Khảng , Yêm
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLU (月大中山)
    • Bảng mã:U+814C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Há , Xiā , Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMY (中戈一卜)
    • Bảng mã:U+867E
    • Tần suất sử dụng:Cao