Đọc nhanh: 柠檬绿茶 (nịnh mông lục trà). Ý nghĩa là: Trà chanh.
柠檬绿茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà chanh
03年8月淘宝上出现了柠檬绿茶店铺。6年的网商经历,6年的心路历程,让柠檬绿茶不断成长、不断壮大、不断变强。 抓住时机,脱颖而出!柠檬绿茶就是赶上了互联网时代的高速列车。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柠檬绿茶
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 我 想要 一杯 柠檬茶 , 加冰
- Tôi muốn một ly trà chanh thêm đá.
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 和 柠檬茶 比 , 我 更 喜欢 咖啡
- So với trà chanh thì tôi thích cà phê hơn.
- 我 喜欢 喝 柠檬水
- Tôi thích uống nước chanh.
- 这 是 你 要 的 柠檬茶
- Đây là trà chanh bạn cần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柠›
檬›
绿›
茶›