Đọc nhanh: 柠檬酸循环 (nịnh mông toan tuần hoàn). Ý nghĩa là: chu trình Krebs, chu trình axit citric, chu trình axit tricarboxylic.
柠檬酸循环 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chu trình Krebs
Krebs cycle
✪ 2. chu trình axit citric
citric acid cycle
✪ 3. chu trình axit tricarboxylic
tricarboxylic acid cycle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柠檬酸循环
- 柠檬 使 牙齿 发酸
- Ăn chanh làm răng bị ê.
- 柠檬 的 味道 很酸
- Vị của chanh rất chua.
- 这杯 柠檬汁 太酸 了
- Ly nước chanh này quá chua.
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 循环往复
- tuần hoàn lặp đi lặp lại.
- 循环小数
- số lẻ tuần hoàn
- 你 干嘛 老吐槽 人家 小 情侣 呢 ? 你 个 柠檬精
- bạn sao lại phải nói xấu cặp đôi đấy như thế? ghen ăn tức ở à?
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
循›
柠›
檬›
环›
酸›