Đọc nhanh: 柠檬桉 (nịnh mông an). Ý nghĩa là: bạch đàn chanh.
柠檬桉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch đàn chanh
常绿乔木,叶子披针形,绿褐色,花白色,伞形花序,果实壶状叶有强烈的柠檬香味,可用来制油和香水原产澳洲有的地区叫留香久
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柠檬桉
- 柠檬 使 牙齿 发酸
- Ăn chanh làm răng bị ê.
- 柠檬 的 味道 很酸
- Vị của chanh rất chua.
- 这杯 柠檬汁 太酸 了
- Ly nước chanh này quá chua.
- 每个 葬礼 后 都 是 吃 柠檬 鸡球 或者 鱼肉
- Mỗi một trong những thứ này là gà hoặc cá chanh.
- 煮 红色 卷心菜 时 , 加 一匙 柠檬汁 , 可 使 菜色 红艳
- Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.
- 柠檬 对 健康 有 好处
- Chanh tốt cho sức khỏe.
- 这 是 你 要 的 柠檬茶
- Đây là trà chanh bạn cần.
- 柠檬 有 很 好 的 提神 作用
- Chanh có tác giúp tỉnh táo rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柠›
桉›
檬›