Đọc nhanh: 柠檬酸 (nịnh mông toan). Ý nghĩa là: Axít xi-tric; chanh chua, a-xít ci-tríc.
柠檬酸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Axít xi-tric; chanh chua
有机化合物,分子式C6 H8 O7 ,无色结晶柠檬等植物的果实中都含有柠檬酸,从甘蔗或甘薯中也可以制取用在食品工业、印染工业、医药等方面也叫枸橼酸 (jǔyuánsuān)
✪ 2. a-xít ci-tríc
有机化合物, 分子式C6H8O7, 无色结晶柠檬等植物的果实中都含有柠檬酸, 从甘蔗或甘薯中也可以制取用在食品工业、印染工业、医药等方面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柠檬酸
- 柠檬 使 牙齿 发酸
- Ăn chanh làm răng bị ê.
- 柠檬 的 味道 很酸
- Vị của chanh rất chua.
- 这杯 柠檬汁 太酸 了
- Ly nước chanh này quá chua.
- 我 想要 一杯 柠檬茶 , 加冰
- Tôi muốn một ly trà chanh thêm đá.
- 你 干嘛 老吐槽 人家 小 情侣 呢 ? 你 个 柠檬精
- bạn sao lại phải nói xấu cặp đôi đấy như thế? ghen ăn tức ở à?
- 和 柠檬茶 比 , 我 更 喜欢 咖啡
- So với trà chanh thì tôi thích cà phê hơn.
- 我 喜欢 喝 柠檬水
- Tôi thích uống nước chanh.
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柠›
檬›
酸›