Đọc nhanh: 柠檬汽水 (nịnh mông khí thuỷ). Ý nghĩa là: Nước chanh có ga.
柠檬汽水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước chanh có ga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柠檬汽水
- 冰镇 汽水
- nước ngọt ướp đá
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 他家 卖 汽水
- Nhà anh ấy bán nước ngọt.
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
- 我 喜欢 喝 柠檬水
- Tôi thích uống nước chanh.
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柠›
檬›
水›
汽›