旷渺 kuàng miǎo
volume volume

Từ hán việt: 【khoáng miểu】

Đọc nhanh: 旷渺 (khoáng miểu). Ý nghĩa là: xa xôi và rộng lớn.

Ý Nghĩa của "旷渺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旷渺 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xa xôi và rộng lớn

remote and vast

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旷渺

  • volume volume

    - 四周 sìzhōu 空旷 kōngkuàng 荒寂 huāngjì

    - tứ bề hoang sơ vắng vẻ

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 渺远 miǎoyuǎn 难以 nányǐ 看到 kàndào 尽头 jìntóu

    - Biển cả bao la, khó mà thấy điểm cuối.

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 旷工 kuànggōng 3 tiān bèi 开除 kāichú 公司 gōngsī péi le 13 wàn

    - Nhân viên bỏ việc ba ngày bị cho nghỉ, công ty đã đền 13 vạn tệ.

  • volume volume

    - zài 凉爽 liángshuǎng de 天气 tiānqì 轻松 qīngsōng 散步 sànbù 令人 lìngrén 心旷神怡 xīnkuàngshēnyí

    - Dễ dàng đi dạo trong thời tiết mát mẻ khiến con người cảm thấy thoải mái và sảng khoái.

  • volume volume

    - 音信 yīnxìn 渺然 miǎorán

    - Bặt vô âm tín.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 浩渺 hàomiǎo 无垠 wúyín

    - Biến lớn rộng lớn vô biên.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 看上去 kànshangqu 非常 fēicháng 旷远 kuàngyuǎn

    - Biển cả nhìn rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 浩渺 hàomiǎo de 知识 zhīshí

    - Anh ấy có tri thức to lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng
    • Nét bút:丨フ一一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AI (日戈)
    • Bảng mã:U+65F7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Diêu , Diểu , Miểu
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBUH (水月山竹)
    • Bảng mã:U+6E3A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình