Đọc nhanh: 旷缺 (khoáng khuyết). Ý nghĩa là: khoáng.
旷缺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旷缺
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他 从不 隐讳 自己 的 缺点 和 错误
- Anh ấy không bao giờ che giấu những thiếu sót và sai lầm của mình.
- 他 今天 缺课 了
- Hôm nay anh ấy vắng mặt trong lớp.
- 他们 的 资源 严重 缺乏
- Họ thiếu tài nguyên nghiêm trọng.
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
- 他们 之间 缺少 共同 的 语言
- Giữa bọn họ thiếu tiếng nói chung.
- 他们 过 着 缺吃少穿 的 生活
- Họ sống cuộc sống thiếu ăn thiếu mặc.
- 人 都 有 缺点 , 哪能 十全 呢
- người ta ai cũng có khuyết điểm, ai có thể hoàn hảo?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旷›
缺›