旷荡 kuàng dàng
volume volume

Từ hán việt: 【khoáng đãng】

Đọc nhanh: 旷荡 (khoáng đãng). Ý nghĩa là: rộng rãi; rộng lớn; mênh mông; bao la; khoáng đãng, phóng khoáng; cởi mở. Ví dụ : - 旷荡的草原。 đồng cỏ rộng lớn.. - 心怀旷荡。 tâm hồn phóng khoáng.

Ý Nghĩa của "旷荡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旷荡 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rộng rãi; rộng lớn; mênh mông; bao la; khoáng đãng

空阔;宽广

Ví dụ:
  • volume volume

    - 旷荡 kuàngdàng de 草原 cǎoyuán

    - đồng cỏ rộng lớn.

✪ 2. phóng khoáng; cởi mở

(思想,心胸) 开朗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心怀 xīnhuái 旷荡 kuàngdàng

    - tâm hồn phóng khoáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旷荡

  • volume volume

    - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi zài 森林 sēnlín zhōng 游荡 yóudàng

    - Sư tử đói đang lang thang trong rừng.

  • volume volume

    - 待人 dàirén 十分 shífēn 旷达 kuàngdá

    - Anh ấy rất thoải mái với người khác.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 坦荡荡 tǎndàngdàng de rén

    - Anh ta là một người đàng hoàng đứng đứn.

  • volume volume

    - 心怀 xīnhuái 旷荡 kuàngdàng

    - tâm hồn phóng khoáng.

  • volume volume

    - 旷荡 kuàngdàng de 草原 cǎoyuán

    - đồng cỏ rộng lớn.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 倾家荡产 qīngjiādàngchǎn

    - Bây giờ anh ta đã khuynh gia bại sản.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 荡涤 dàngdí 厨房 chúfáng de 地板 dìbǎn

    - Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.

  • volume volume

    - 淫荡 yíndàng duì zhǎ le 一下眼 yīxiàyǎn

    - Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng
    • Nét bút:丨フ一一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AI (日戈)
    • Bảng mã:U+65F7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao