旷日持久 kuàngrìchíjiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khoáng nhật trì cửu】

Đọc nhanh: 旷日持久 (khoáng nhật trì cửu). Ý nghĩa là: lề mề; lôi thôi; kéo dài, lay nhay.

Ý Nghĩa của "旷日持久" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旷日持久 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lề mề; lôi thôi; kéo dài

多费时日,拖得很久

✪ 2. lay nhay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旷日持久

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 僵持 jiāngchí le 好久 hǎojiǔ

    - hai bên giằng co khá lâu.

  • volume volume

    - 久仰大名 jiǔyǎngdàmíng 今日 jīnrì 相见 xiāngjiàn 真是 zhēnshi 三生有幸 sānshēngyǒuxìng

    - Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 终日 zhōngrì 操持家务 cāochijiāwù

    - Mẹ suốt ngày lo việc nhà.

  • volume volume

    - 旷久 kuàngjiǔ de 风景如画 fēngjǐngrúhuà

    - Cảnh vật lâu đời như tranh vẽ.

  • volume volume

    - 日复一日 rìfùyírì 坚持 jiānchí 锻炼 duànliàn

    - Anh ấy kiên trì tập thể dục ngày này qua ngày khác.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí shì 一个 yígè 持久 chíjiǔ de 过程 guòchéng

    - Học tập là quá trình lâu dài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 战场 zhànchǎng shàng 相持 xiāngchí hěn jiǔ

    - Bọn họ ở trên chiến trường giằng co rất lâu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 支持 zhīchí 日本 rìběn 接管 jiēguǎn 德国 déguó 以前 yǐqián zài 山东省 shāndōngshěng de 所有 suǒyǒu 权益 quányì

    - Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Cửu
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+4E45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng
    • Nét bút:丨フ一一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AI (日戈)
    • Bảng mã:U+65F7
    • Tần suất sử dụng:Cao