旷古未闻 kuànggǔ wèi wén
volume volume

Từ hán việt: 【khoáng cổ vị văn】

Đọc nhanh: 旷古未闻 (khoáng cổ vị văn). Ý nghĩa là: cũng được viết 曠古未有 | 旷古未有, chưa từng có trước đây trong toàn bộ lịch sử (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "旷古未闻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旷古未闻 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cũng được viết 曠古未有 | 旷古未有

also written 曠古未有|旷古未有

✪ 2. chưa từng có trước đây trong toàn bộ lịch sử (thành ngữ)

never before in the whole of history (idiom); unprecedented

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旷古未闻

  • volume volume

    - 一如 yīrú suǒ wén

    - giống như điều đã nghe

  • volume volume

    - 万古长存 wàngǔchángcún

    - còn mãi muôn đời.

  • volume volume

    - 讲述 jiǎngshù le 旷古 kuànggǔ de 传说 chuánshuō

    - Anh ấy kể về truyền thuyết cổ xưa.

  • volume volume

    - 旷古未闻 kuànggǔwèiwén

    - từ trước đến nay chưa từng nghe thấy bao giờ.

  • volume volume

    - 亘古未有 gèngǔwèiyǒu

    - từ xưa đến nay chưa hề có

  • volume volume

    - 万古流芳 wàngǔliúfāng

    - tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 古老 gǔlǎo de 姓氏 xìngshì

    - Họ Cơ là một họ cổ.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 旷工 kuànggōng 后果严重 hòuguǒyánzhòng

    - Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng
    • Nét bút:丨フ一一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AI (日戈)
    • Bảng mã:U+65F7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao