摇头扇 yáotóu shàn
volume volume

Từ hán việt: 【dao đầu phiến】

Đọc nhanh: 摇头扇 (dao đầu phiến). Ý nghĩa là: Quạt xoay tròn.

Ý Nghĩa của "摇头扇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摇头扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quạt xoay tròn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇头扇

  • volume volume

    - 撇嘴 piězuǐ 摇头 yáotóu

    - Bĩu môi lắc đầu.

  • volume volume

    - tīng hòu 不停 bùtíng 摇头 yáotóu

    - Sau khi nghe anh ấy không ngừng lắc đầu.

  • volume volume

    - 厌倦 yànjuàn 地摇 dìyáo le 摇头 yáotóu

    - Anh ta lắc đầu một cách chán ngán.

  • volume volume

    - 无奈 wúnài 地摇 dìyáo le 摇头 yáotóu

    - Cô ấy bất lực lắc đầu.

  • volume volume

    - zhǐ 摇头 yáotóu 说话 shuōhuà

    - Cô ấy chỉ lắc đầu mà không nói chuyện.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 摇头 yáotóu 拒绝 jùjué

    - Ông nội lắc đầu từ chối.

  • volume volume

    - jiù gēn le 摇头丸 yáotóuwán 一样 yīyàng

    - Nó giống hệt như đang cực lạc!

  • volume volume

    - gěi gǒu 一根 yīgēn 骨头 gǔtóu hái huì 摇尾巴 yáowěibā 感谢 gǎnxiè dàn rén jiù 一定 yídìng le

    - Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQBOU (重手月人山)
    • Bảng mã:U+6447
    • Tần suất sử dụng:Rất cao