Đọc nhanh: 摇头扇 (dao đầu phiến). Ý nghĩa là: Quạt xoay tròn.
摇头扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quạt xoay tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇头扇
- 撇嘴 摇头
- Bĩu môi lắc đầu.
- 他 听 后 不停 地 摇头
- Sau khi nghe anh ấy không ngừng lắc đầu.
- 他 厌倦 地摇 了 摇头
- Anh ta lắc đầu một cách chán ngán.
- 她 无奈 地摇 了 摇头
- Cô ấy bất lực lắc đầu.
- 她 只 摇头 不 说话
- Cô ấy chỉ lắc đầu mà không nói chuyện.
- 爷爷 摇头 地 拒绝
- Ông nội lắc đầu từ chối.
- 就 跟 嗑 了 摇头丸 一样
- Nó giống hệt như đang cực lạc!
- 给 狗 一根 骨头 , 它 还 会 摇尾巴 感谢 , 但 人 就 不 一定 了
- Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
扇›
摇›