Đọc nhanh: 摇下车窗 (dao hạ xa song). Ý nghĩa là: hạ kính xe xuống.
摇下车窗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạ kính xe xuống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇下车窗
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 下车伊始
- Bắt đầu xuống xe
- 下车伊始
- vừa mới xuống xe
- 他 落下 车窗 透气
- Anh ấy hạ cửa sổ xe cho thoáng.
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 他 因车祸 导致 下肢 瘫痪
- Anh ấy bị liệt chi dưới do tai nạn ô tô.
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
摇›
窗›
车›