Đọc nhanh: 摇战 (dao chiến). Ý nghĩa là: (văn học) run lên vì sợ hãi.
摇战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) run lên vì sợ hãi
(literary) to shake with fear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇战
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
摇›