Đọc nhanh: 摇头丸 (dao đầu hoàn). Ý nghĩa là: Thuốc lắc, MDMA. Ví dụ : - 就跟嗑了摇头丸一样 Nó giống hệt như đang cực lạc!
摇头丸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc lắc
Ecstasy
- 就 跟 嗑 了 摇头丸 一样
- Nó giống hệt như đang cực lạc!
✪ 2. MDMA
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇头丸
- 她 点头 , 继而 摇头
- Cô ấy gật đầu, sau đó lắc đầu.
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 他 听 后 不停 地 摇头
- Sau khi nghe anh ấy không ngừng lắc đầu.
- 他 厌倦 地摇 了 摇头
- Anh ta lắc đầu một cách chán ngán.
- 她 摇 了 摇头 表示 拒绝
- Cô ấy lắc đầu thể hiện từ chối.
- 爷爷 摇头 地 拒绝
- Ông nội lắc đầu từ chối.
- 就 跟 嗑 了 摇头丸 一样
- Nó giống hệt như đang cực lạc!
- 摇头 是 一种 不满 的 表示
- Lắc đầu là dấu hiệu của sự bất mãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
头›
摇›