摇头 yáotóu
volume volume

Từ hán việt: 【dao đầu】

Đọc nhanh: 摇头 (dao đầu). Ý nghĩa là: lắc đầu. Ví dụ : - 他无奈地摇头叹息。 Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.. - 他听后不停地摇头。 Sau khi nghe anh ấy không ngừng lắc đầu.. - 爷爷摇头地拒绝。 Ông nội lắc đầu từ chối.

Ý Nghĩa của "摇头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

摇头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lắc đầu

把头左右摇动,表示否定、不以为然或阻止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无奈 wúnài 摇头叹息 yáotóutànxī

    - Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.

  • volume volume

    - tīng hòu 不停 bùtíng 摇头 yáotóu

    - Sau khi nghe anh ấy không ngừng lắc đầu.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 摇头 yáotóu 拒绝 jùjué

    - Ông nội lắc đầu từ chối.

  • volume volume

    - zhǐ 摇头 yáotóu 说话 shuōhuà

    - Cô ấy chỉ lắc đầu mà không nói chuyện.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇头

  • volume volume

    - 点头 diǎntóu 继而 jìér 摇头 yáotóu

    - Cô ấy gật đầu, sau đó lắc đầu.

  • volume volume

    - 风浪 fēnglàng 很大 hěndà chuán 摇晃 yáohuàng 晕头转向 yūntóuzhuànxiàng

    - Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.

  • volume volume

    - tīng hòu 不停 bùtíng 摇头 yáotóu

    - Sau khi nghe anh ấy không ngừng lắc đầu.

  • volume volume

    - 厌倦 yànjuàn 地摇 dìyáo le 摇头 yáotóu

    - Anh ta lắc đầu một cách chán ngán.

  • volume volume

    - yáo le 摇头 yáotóu 表示 biǎoshì 拒绝 jùjué

    - Cô ấy lắc đầu thể hiện từ chối.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 摇头 yáotóu 拒绝 jùjué

    - Ông nội lắc đầu từ chối.

  • volume volume

    - gěi gǒu 一根 yīgēn 骨头 gǔtóu hái huì 摇尾巴 yáowěibā 感谢 gǎnxiè dàn rén jiù 一定 yídìng le

    - Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc

  • volume volume

    - 摇头 yáotóu shì 一种 yīzhǒng 不满 bùmǎn de 表示 biǎoshì

    - Lắc đầu là dấu hiệu của sự bất mãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQBOU (重手月人山)
    • Bảng mã:U+6447
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa